1 | | 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Hoa: Công sở/ Tri thức Việt; Phạm Xuân Thành hiệu đính . - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa; Công ty Văn hóa Văn Lang, 2017. - 238tr.; 19cm+ CD. - ( Tủ sách ngoại ngữ ) Thông tin xếp giá: CDD000006, CDDM000006, CDM000011, CDM000012, CDPD000006, CDPM000006, DM27989, M159811, M159812, PM043995, VV015976, VV81148 |
2 | | 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Hoa: Cuộc sống hàng ngày/ Tri thức Việt; Phạm Xuân Thành hiệu đính . - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa; Công ty Văn hóa Văn Lang, 2017. - 167tr.; 19cm+ CD. - ( Tủ sách ngoại ngữ ) Thông tin xếp giá: CDD000004, CDDM000004, CDM000007, CDM000008, CDPD000004, CDPM000004, DM27987, M159807, M159808, PM043993, VV015974, VV81146 |
3 | | 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Hoa: Giao tiếp xã hội/ Tri thức Việt; Phạm Xuân Thành hiệu đính . - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa; Công ty Văn hóa Văn Lang, 2017. - 166tr.; 19cm+ CD. - ( Tủ sách ngoại ngữ ) Thông tin xếp giá: CDD000003, CDDM000003, CDM000005, CDM000006, CDPD000003, CDPM000003, DM27986, M159805, M159806, PM043992, VV015973, VV81145 |
4 | | 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Hoa: Mọi tình huống/ Tri thức Việt; Phạm Xuân Thành hiệu đính . - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa; Công ty Văn hóa Văn Lang, 2017. - 175tr.; 19cm+ CD. - ( Tủ sách ngoại ngữ ) Thông tin xếp giá: CDD000005, CDDM000005, CDM000009, CDM000010, CDPD000005, CDPM000005, DM27988, M159809, M159810, PM043994, VV015975, VV81147 |
5 | | 1000 câu giao tiếp Hoa - Việt/ Xuân Huy, Lan Anh, Chu Minh . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2002. - 210tr.; 18cm Thông tin xếp giá: DM14569 |
6 | | 2500 câu đàm thoại tiếng Hoa/ Hà Minh Ngọc, Quang Bình; Hồ Tiến Huân trình bày CD . - Ấn bản lần 5. - H.: Thanh niên, 2016. - 488tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV84117 |
7 | | 365 câu tiếng phổ thông Trung Quốc cho người Việt Nam tự học / Lê Kim Ngọc Tuyết . - Tái bản lần 3. - H. : Khoa học xã hội, 1990. - 218tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019680, PM.019681 |
8 | | 5 năm Hán Nôm 1991 - 1995 . - H. : Trung tâm nghiên cứu Hán Nôm, 1995. - 485 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM.002979, VV.002697 |
9 | | 500 câu giao tiếp thương mại Tiếng Hoa/ Thanh Hà biên soạn . - H.: Dân trí, 2010. - 342tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM17237, M124062, M124063, M124064, PM021728, VL39916, VL39917, VN030300 |
10 | | 500 ký tự tiếng Hoa cơ bản / Lý Chính biên dịch; Trần Minh Khánh hiệu đính . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003. - 518tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: VV.004901 |
11 | | 600 câu giao tiếp tiếng Hoa - Công sở/ Trần Lập Nguyên, Mạch Đào Đức, Lã Bội Quân; Ngân Nguyễn dịch . - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa; Công ty Văn hóa Văn Lang, 2021. - 222tr.: hình vẽ, bảng; 21cm Thông tin xếp giá: M176947, M176948, PM053883, VV022293, VV87544 |
12 | | 600 câu giao tiếp tiếng Hoa - Cuộc sống hằng ngày/ Ngũ Thục Đốc, Thẩm Nhược Nhu; Ngân Nguyễn dịch . - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa; Công ty Văn hóa Văn Lang, 2021. - 197tr.: hình vẽ, bảng; 21cm Thông tin xếp giá: M176945, M176946, PM053882, VV022292, VV87543 |
13 | | 600 câu giao tiếp tiếng Hoa - Mua sắm và ăn uống/ Trần Hân Quân, Hoàng Truyền Quyên, Sài Tinh Tinh; Ngân Nguyễn dịch . - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa; Công ty Văn hóa Văn Lang, 2021. - 199tr.: hình vẽ, bảng; 21cm Thông tin xếp giá: M176943, M176944, PM053881, VV022291, VV87542 |
14 | | 9500 câu đàm thoại Anh - Việt - Hoa / Châu Bá Hào biên soạn . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 1997. - 415tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.006005, VN.015327 |
15 | | An Nam dịch ngữ / Vương Lộc giới thiệu và chú giải . - Đà Nẵng : Trung Tâm từ điển học : Đà Nẵng, 1995. - 202tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: VV.002974, VV.002975 |
16 | | Bài tập luyện thi chứng chỉ A tiếng Hoa / Trần Phương Thảo, Nguyễn Hồng Trang . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002. - 132tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.005926, VN.019846 |
17 | | Cách dùng lượng từ trong hán ngữ hiện đại / Nguyễn Mạnh Linh . - H. : Thanh niên, 2000. - 129tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.005946, VN.017586 |
18 | | Chào Bắc Kinh : Tiếng Trung cơ bản / Hồ Hoàng Biên dịch. Tập 1 . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1995. - 270tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: VN.011716 |
19 | | Chào Bắc Kinh : Tiếng Trung cơ bản / Hồ Hoàng Biên dịch. Tập 2 . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1995. - 330tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: VN.011717 |
20 | | Chinese phrase for dummies/ Wendy Braham . - Indiana: Wiley Publishing, Inc., 2005. - 205p.; 19cm Thông tin xếp giá: AV2401, NV006895 |
21 | | Chỉ nam ngọc âm giải nghĩa / Trần Xuân, Ngọc Lan chú giải . - H. : Khoa học xã hội, 1985. - 150tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.000375, VN.007757, VN.007758 |
22 | | Cuộc đời đức Phật : Hoa- Anh- Việt / Võ Mai Lý dịch . - H. : Văn hóa thông tin, 2003. - 378tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: PM.002319, VV.004847 |
23 | | Diễn tiến văn hóa nguồn gốc chữ Hán/ Chủ biên: Phó Vĩnh Hòa, Lý Linh Phác, Hướng Quang Trung; Trương Gia Quyền dịch; Lâm Minh Hoa thẩm định. Q. 1 . - Tp. Hồ Chí Minh: Văn hóa - Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 1069tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL003990, VL55230 |
24 | | Diễn tiến văn hóa nguồn gốc chữ Hán/ Chủ biên: Phó Vĩnh Hòa, Lý Linh Phác, Hướng Quang Trung; Trương Gia Quyền dịch; Lâm Minh Hoa thẩm định. Q. 2 . - Tp. Hồ Chí Minh: Văn hóa - Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 1098tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL003991, VL55231 |
25 | | Đàm thoại du lịch tiếng Hoa: Học kèm băng cassette, đĩa CD/ Lâm Nghi . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2005. - 244tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DM3432, DM3433, VL26915, VL26916 |
26 | | Đàm thoại ngoại thương : Cẩm nang giao tiếp thương mại Hoa- Việt / Trương Tỉnh Hiền chủ biên . - H. : Giáo dục, 1997. - 658tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VN.015354 |
27 | | Đàm thoại tiếng Hoa du lịch/ Hải Yến . - H.: Thế giới, 2015. - 198tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM24420, M149247, M149248, M149249, PM038243, VV012351, VV76855, VV76856 |
28 | | Đàm thoại tiếng Hoa giải trí/ Hải Yến . - H.: Thế giới, 2015. - 234tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM24424, M149259, M149260, M149261, PM038236, VV012352, VV76863, VV76864 |
29 | | Đàm thoại tiếng Hoa học đường/ Hải Yến . - H.: Thế giới, 2015. - 317tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM24421, M149250, M149251, M149252, PM038255, VV012349, VV76857, VV76858 |
30 | | Đàm thoại tiếng Hoa thông dụng / Chu Tiểu Bình chủ biên; Nguyễn Lệ Chi dịch. Tập 1 . - Thành phố Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 185tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.025949, VV.007660 |
|